Có 2 kết quả:

屋檐 wū yán ㄨ ㄧㄢˊ屋簷 wū yán ㄨ ㄧㄢˊ

1/2

wū yán ㄨ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mái hiên nhà

Từ điển Trung-Anh

(1) eaves
(2) roof (i.e. home)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mái hiên nhà

Từ điển Trung-Anh

(1) eaves
(2) roof (i.e. home)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0