Có 2 kết quả:
屋檐 wū yán ㄨ ㄧㄢˊ • 屋簷 wū yán ㄨ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mái hiên nhà
Từ điển Trung-Anh
(1) eaves
(2) roof (i.e. home)
(2) roof (i.e. home)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mái hiên nhà
Từ điển Trung-Anh
(1) eaves
(2) roof (i.e. home)
(2) roof (i.e. home)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0